NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHẠM “ĐÁY ĐỊNH LƯỢNG” – PHÂN TÍCH NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG DƯỚI GÓC ĐỘ TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
Một báo cáo phân tích mới về ngành Vật liệu Xây dựng (VLXD) Việt Nam do Viện Quản trị Hà Nội (HIM) tiến hành đã đưa ra cảnh báo về tình trạng hiệu suất kinh doanh, định vị ngành này đang ở “vùng đáy định lượng” khi khả năng tạo giá trị ròng đã suy giảm nghiêm trọng.
Báo cáo, sau khi tập trung phân tích 45 doanh nghiệp niêm yết giai đoạn 2021–2024, chỉ ra rằng, mặc dù có kỳ vọng phục hồi từ đầu tư công và chính sách nới lỏng, kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp VLXD lại kém tích cực. Trong bối cảnh thị trường bất động sản trì trệ, đầu tư công chưa thực sự bứt tốc và chi phí đầu vào tăng cao, ngành VLXD đã trải qua giai đoạn điều chỉnh sâu về lợi nhuận và quy mô hoạt động.
Tạo ra giá trị âm: ROIC thấp hơn WACC
Phân tích trọng tâm của báo cáo là so sánh giữa Hiệu suất sinh lời trên vốn đầu tư (ROIC) và Chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC). Kết quả cho thấy, trong hai năm liên tiếp, ROIC của ngành đã giảm xuống chỉ còn 6,9% (năm 2024), thấp hơn đáng kể so với WACC là 8,1%.
Chênh lệch âm này (-1,2%) được xem là “cảnh báo đỏ” về về dài hạn nếu không có cải tổ trong cấu trúc tài sản và mô hình đầu tư. Cấu trúc tài sản cồng kềnh, hiệu suất vận hành thấp và khoảng cách âm giữa ROIC và WACC cho thấy ngành VLXD đang tiêu hao vốn, tức là các khoản đầu tư đang không tạo ra lợi nhuận ròng đủ để bù đắp chi phí vốn, làm xói mòn giá trị kinh tế cho cổ đông. Đây là giai đoạn không dành cho tăng trưởng, mà là để sàng lọc và tái cấu trúc.”
“Phình to” tài sản nhưng vận hành kém hiệu quả
Phân tích Dupont cho thấy vấn đề cốt lõi không chỉ nằm ở biên lợi nhuận bị bào mòn do cạnh tranh, mà còn do khả năng vận hành tài sản.
Theo báo cáo, Vòng quay Tổng tài sản hiện tại đang ở mức thấp. Dù tổng tài sản toàn ngành tăng lên 98,5 nghìn tỷ đồng, vòng quay tài sản lại rất thấp (chỉ 0,69 vòng năm 2024). Điều này hàm ý các doanh nghiệp đã đầu tư quá mức vào tài sản cố định hoặc nắm giữ lượng tồn kho lớn mà không tạo ra doanh thu tương xứng. Thêm vào đó, ngành đang chịu Gánh nặng Tồn kho. Hệ số thanh toán nhanh của ngành chỉ đạt 0,8–0,9. Tồn kho chiếm tỷ trọng cao trong tài sản (đến 30–35% ở một số doanh nghiệp), cho thấy rủi ro thanh khoản tiềm ẩn nếu hàng hóa không thể được tiêu thụ kịp thời hoặc phải bán phá giá.
Cạnh tranh nội ngành ở mức “rất cao”
Áp lực cạnh tranh trong ngành VLXD đang ở mức cực kỳ gay gắt do tình trạng dư cung (nhất là xi măng và gạch) và sản phẩm bị chuẩn hóa cao, buộc các doanh nghiệp phải tham gia vào cuộc đua giảm giá để giành thị phần. Điều này tiếp tục bào mòn biên lợi nhuận ròng của toàn ngành, hiện chỉ còn khoảng 6,3% (năm 2024).
Đồng thời, quyền lực khách hàng (các nhà thầu, chủ đầu tư) cũng ở mức cao khi họ thường xuyên ép giá và trì hoãn thanh toán, đẩy chi phí vốn lưu động và rủi ro nợ xấu về phía các nhà cung cấp VLXD.
Chiến lược Phòng thủ và Cơ hội Hồi phục
Báo cáo định vị ngành VLXD đang ở giai đoạn “Cân bằng đáy”. Để thoát khỏi tình trạng tạo giá trị âm, các doanh nghiệp được khuyến nghị phải tập trung vào việc (i) Tái cấu trúc Tài sản: Thanh lý hoặc tối ưu hóa các tài sản kém hiệu quả, đẩy mạnh vòng quay vốn và (ii) Tích hợp Chuỗi giá trị: Đầu tư vào hệ thống logistics và phân phối để tự chủ nguồn cung, giảm chi phí vận chuyển, từ đó bảo vệ biên lợi nhuận.
Tuy nhiên, đối với nhà đầu tư, ngành này vẫn hấp dẫn nhờ tỷ suất cổ tức thực cao (khoảng 4–7%/năm), phù hợp với chiến lược phòng thủ và tìm kiếm thu nhập ổn định.
Sự hồi phục mạnh mẽ của ngành VLXD được dự báo sẽ có độ trễ và phụ thuộc vào tốc độ giải ngân đầu tư công thực tế cũng như sự ấm lên bền vững của thị trường bất động sản dân dụng trong giai đoạn 2025–2026.
Liên hệ với chúng tôi để tải và xem đầy đủ nội dung báo cáo.
